Có 2 kết quả:
轉遞 zhuǎn dì ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˋ • 转递 zhuǎn dì ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to relay
(2) to relay
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to pass on
(2) to relay
(2) to relay
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh