Có 2 kết quả:

轉遞 zhuǎn dì ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˋ转递 zhuǎn dì ㄓㄨㄢˇ ㄉㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to relay

Từ điển Trung-Anh

(1) to pass on
(2) to relay